Có 3 kết quả:

cạnhãnkhan
Âm Nôm: cạn, hãn, khan
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一丨
Thương Hiệt: EMJ (水一十)
Unicode: U+6C57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hãn
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ, hán ㄏㄢˊ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あせ (ase)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hon4, hon6, hong6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

cạn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ao cạn, cạn tiền

hãn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hãn thanh, khả hãn (hiệu vua Mông Cổ)

khan

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khan hiếm