Có 1 kết quả:
ô
Âm Nôm: ô
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡于
Nét bút: 丶丶一一一丨
Thương Hiệt: EMD (水一木)
Unicode: U+6C59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡于
Nét bút: 丶丶一一一丨
Thương Hiệt: EMD (水一木)
Unicode: U+6C59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hu, oa, ô
Âm Pinyin: wā ㄨㄚ, wū ㄨ, wù ㄨˋ, yū ㄩ
Âm Nhật (onyomi): オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): けが.す (kega.su), けが.れる (kega.reru), けが.らわしい (kega.rawashii), よご.す (yogo.su), よご.れる (yogo.reru), きたな.い (kitana.i)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: waa1, wu1
Âm Pinyin: wā ㄨㄚ, wū ㄨ, wù ㄨˋ, yū ㄩ
Âm Nhật (onyomi): オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): けが.す (kega.su), けが.れる (kega.reru), けが.らわしい (kega.rawashii), よご.す (yogo.su), よご.れる (yogo.reru), きたな.い (kitana.i)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: waa1, wu1
Tự hình 4
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ô trọc, ô uế