Có 3 kết quả:
phiếm • tấn • vàm
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡卂
Nét bút: 丶丶一フ一丨
Thương Hiệt: ENJ (水弓十)
Unicode: U+6C5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tấn
Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), サン (san), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): そそ.ぐ (soso.gu)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: seon3
Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), サン (san), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): そそ.ぐ (soso.gu)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: seon3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tấn (nước dâng cao)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vàm rạch, vàm cỏ