Có 6 kết quả:

dãidẫydỉrỉtịtự
Âm Nôm: dãi, dẫy, dỉ, rỉ, tị, tự
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一フ
Thương Hiệt: ERU (水口山)
Unicode: U+6C5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , tỉ, tỷ
Âm Pinyin: ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci5

Tự hình 3

Dị thể 2

1/6

dãi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mũi dãi, nước dãi; yếm dãi

dẫy

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầy rẫy

dỉ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cạo dỉ; tin tức dỉ ra ngoài; dỉ tai (nói thầm)

rỉ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rỉ ra

tị

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tị (tên một con sông)

tự

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự (tên sông)