Có 9 kết quả:
dử • nhớ • nhở • nhởi • nhứ • nhừ • nhử • nhữ • nở
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡女
Nét bút: 丶丶一フノ一
Thương Hiệt: EV (水女)
Unicode: U+6C5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhữ
Âm Pinyin: rǔ ㄖㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): なんじ (nan ji), なれ (nare), い (i), うぬ (unu), いまし (imashi), し (shi), しゃ (sha), な (na), なむち (namuchi), まし (mashi), みまし (mimashi)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: jyu5
Âm Pinyin: rǔ ㄖㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): なんじ (nan ji), なれ (nare), い (i), うぬ (unu), いまし (imashi), し (shi), しゃ (sha), な (na), なむち (namuchi), まし (mashi), みまし (mimashi)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: jyu5
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dử mắt
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ghi nhớ, nhớ ra
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhắc nhở
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chơi nhởi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhứ mồi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chín nhừ; đánh nhừ đòn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhử mồi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhữ đẳng (chúng mày)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gạo nở, bột nở