Có 1 kết quả:
hống
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱工水
Nét bút: 一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: ME (一水)
Unicode: U+6C5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cống, hống
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): みずがね (mizugane)
Âm Hàn: 흥, 홍
Âm Quảng Đông: hung6
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): みずがね (mizugane)
Âm Hàn: 흥, 홍
Âm Quảng Đông: hung6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hống (thuỷ ngân)