Có 1 kết quả:

hống
Âm Nôm: hống
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: ME (一水)
Unicode: U+6C5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cống, hống
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): みずがね (mizugane)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: hung6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

hống

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hống (thuỷ ngân)