Có 5 kết quả:
tri • trì • trầy • trề • đìa
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡也
Nét bút: 丶丶一フ丨フ
Thương Hiệt: EPD (水心木)
Unicode: U+6C60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trì
Âm Pinyin: chè ㄔㄜˋ, chí ㄔˊ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): いけ (ike)
Âm Hàn: 지, 타
Âm Quảng Đông: ci4
Âm Pinyin: chè ㄔㄜˋ, chí ㄔˊ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): いけ (ike)
Âm Hàn: 지, 타
Âm Quảng Đông: ci4
Tự hình 6
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xem trì
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trì (họ, ao); thành trì
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trầy da
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tràn trề
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đầm đìa