Có 3 kết quả:

cốtmịchnhặt
Âm Nôm: cốt, mịch, nhặt
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一
Thương Hiệt: EA (水日)
Unicode: U+6C68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cốt, duật, mịch
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ, ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), イツ (itsu), ベキ (beki)
Âm Nhật (kunyomi): しず.む (shizu.mu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jat6, mik6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

cốt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cốt (tiếng chảy ồng ộc)

mịch

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Mịch La (tên sông), nơi Khuất Nguyên tự vẫn.

nhặt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mưa lặt nhặt, chuyện nhỏ nhặt