Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cốt, mịch, nhặt
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡曰
Nét bút: 丶丶一丨フ一一
Thương Hiệt: EA (水日)
Unicode: U+6C69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡曰
Nét bút: 丶丶一丨フ一一
Thương Hiệt: EA (水日)
Unicode: U+6C69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cốt, dật, duật, hốt, mịch
Âm Quan thoại: gǔ ㄍㄨˇ, hú ㄏㄨˊ, yù ㄩˋ
Âm Hàn: 율
Âm Quảng Đông: gwat1
Âm Quan thoại: gǔ ㄍㄨˇ, hú ㄏㄨˊ, yù ㄩˋ
Âm Hàn: 율
Âm Quảng Đông: gwat1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0