Có 2 kết quả:

giếngrãnh
Âm Nôm: giếng, rãnh
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一一ノ丨
Thương Hiệt: ETT (水廿廿)
Unicode: U+6C6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Quảng Đông: zeng2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

giếng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giếng khơi

rãnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rãnh nước