Có 5 kết quả:
thái • thãi • thải • thảy • thẩy
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡太
Nét bút: 丶丶一一ノ丶丶
Thương Hiệt: EKI (水大戈)
Unicode: U+6C70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thải
Âm Pinyin: tài ㄊㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru), にご.る (nigo.ru), よな.げる (yona.geru)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: taai3
Âm Pinyin: tài ㄊㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): おご.る (ogo.ru), にご.る (nigo.ru), よな.げる (yona.geru)
Âm Hàn: 태
Âm Quảng Đông: taai3
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thái (thải: đào thải)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thừa thãi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thải ra
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hết thảy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thẩy (bẻ hái, đẩy nhẹ)