Có 2 kết quả:

cấpngập
Âm Nôm: cấp, ngập
Tổng nét: 6
Bộ: thuỷ 水 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ丶
Thương Hiệt: ENHE (水弓竹水)
Unicode: U+6C72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấp
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): く.む (ku.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kap1

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

cấp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cấp thuỷ (kéo nước)

ngập

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngập nước