Có 1 kết quả:

biển
Âm Nôm: biển
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶一丨丶
Thương Hiệt: EYY (水卜卜)
Unicode: U+6C74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biện
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bin6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

biển

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biển cả