Có 1 kết quả:
quyết
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡夬
Nét bút: 丶丶一フ一ノ丶
Thương Hiệt: EDK (水木大)
Unicode: U+6C7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyết, khuyết, quyết
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): き.める (ki.meru), -ぎ.め (-gi.me), き.まる (ki.maru), さ.く (sa.ku)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kyut3
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): き.める (ki.meru), -ぎ.め (-gi.me), き.まる (ki.maru), さ.く (sa.ku)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kyut3
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quyết đoán, quyết liệt