Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hở, hử
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ一一丨
Thương Hiệt: EOJ (水人十)
Unicode: U+6C7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): ほとり (hotori)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0