Có 1 kết quả:
khí
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡气
Nét bút: 丶丶一ノ一一フ
Thương Hiệt: EOMN (水人一弓)
Unicode: U+6C7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ất, hất, khí
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ, qì ㄑㄧˋ, yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn: 기, 흘
Âm Quảng Đông: hei3
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ, qì ㄑㄧˋ, yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Hàn: 기, 흘
Âm Quảng Đông: hei3
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
không khí, khí quyển