Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dơTổng nét: 8
Bộ:
thuỷ 水 (+4 nét)
Hình thái:
⿰水予Nét bút:
丨フノ丶フ丶フ丨Thương Hiệt: ENIN (水弓戈弓)
Unicode:
U+6C80Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận