Có 4 kết quả:
thấm • tăm • tấm • tắm
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡心
Nét bút: 丶丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: EP (水心)
Unicode: U+6C81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sấm, thấm
Âm Pinyin: qìn ㄑㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): し.みる (shi.miru)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam3
Âm Pinyin: qìn ㄑㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): し.みる (shi.miru)
Âm Hàn: 심
Âm Quảng Đông: sam3
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thấm nước; thấm thoát
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sủi tăm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mưa lấm tấm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tắm rửa