Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡斤
Nét bút: 丶丶一ノノ一丨
Thương Hiệt: EHML (水竹一中)
Unicode: U+6C82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡斤
Nét bút: 丶丶一ノノ一丨
Thương Hiệt: EHML (水竹一中)
Unicode: U+6C82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngân, nghi
Âm Pinyin: yí ㄧˊ, yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), キ (ki), ギン (gin)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: ji4, ji6
Âm Pinyin: yí ㄧˊ, yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), キ (ki), ギン (gin)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: ji4, ji6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0