Có 1 kết quả:
hàng
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡亢
Nét bút: 丶丶一丶一ノフ
Thương Hiệt: EYHN (水卜竹弓)
Unicode: U+6C86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hàng
Âm Pinyin: háng ㄏㄤˊ, hàng ㄏㄤˋ, kàng ㄎㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: hong4
Âm Pinyin: háng ㄏㄤˊ, hàng ㄏㄤˋ, kàng ㄎㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 항
Âm Quảng Đông: hong4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàng giới (sương chiều)