Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: duyên
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡允
Nét bút: 丶丶一フ丶ノフ
Thương Hiệt: EIHU (水戈竹山)
Unicode: U+6C87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡允
Nét bút: 丶丶一フ丶ノフ
Thương Hiệt: EIHU (水戈竹山)
Unicode: U+6C87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duyện
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru)
Âm Hàn: 연, 윤
Âm Quảng Đông: jin2, jin5, wai5
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): なが.れる (naga.reru)
Âm Hàn: 연, 윤
Âm Quảng Đông: jin2, jin5, wai5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0