Có 10 kết quả:
chìm • chằm • dìm • ngầm • thẩm • tròm • trầm • trờm • đậm • đắm
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡冘
Nét bút: 丶丶一丶フノフ
Thương Hiệt: ELBU (水中月山)
Unicode: U+6C88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thẩm, trầm
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, Shěn ㄕㄣˇ, tán ㄊㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): しず.む (shizu.mu), しず.める (shizu.meru)
Âm Hàn: 침, 심
Âm Quảng Đông: cam4, sam2
Âm Pinyin: chén ㄔㄣˊ, Shěn ㄕㄣˇ, tán ㄊㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): しず.む (shizu.mu), しず.める (shizu.meru)
Âm Hàn: 침, 심
Âm Quảng Đông: cam4, sam2
Tự hình 5
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chìm xuống sông; của chìm; ba chìm bảy nổi (long đong)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhìn chằm chằm, ôm chằm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dìm giá hàng; dìm xuống nước
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngấm ngầm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thẩm (còn ướt, tên họ)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tròm trèm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trầm trồ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tóc trờm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đậm đà, đậm đặc, đậm nét; sâu đậm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đắm tầu, đắm chìm