Có 10 kết quả:
chìm • chằm • ngầm • ngằm • tròm • trầm • trằm • đẫm • đắm • đẵm
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡冗
Nét bút: 丶丶一丶フノフ
Thương Hiệt: EBHU (水月竹山)
Unicode: U+6C89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thẩm, trầm
Âm Pinyin: chēn ㄔㄣ, chén ㄔㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): しず.む (shizu.mu), しず.める (shizu.meru)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: cam4
Âm Pinyin: chēn ㄔㄣ, chén ㄔㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): しず.む (shizu.mu), しず.める (shizu.meru)
Âm Hàn: 침
Âm Quảng Đông: cam4
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chìm xuống sông; của chìm; ba chìm bảy nổi (long đong)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chằm nón (khâu nón)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngấm ngầm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đau ngằm ngằm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tròm trèm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trầm lặng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trằm trồ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đẫm lệ, ướt đẫm, thấm đẫm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đắm đuối, say đắm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đẵm máu