Có 4 kết quả:

dồnrổnxộnđộn
Âm Nôm: dồn, rổn, xộn, độn
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一フ丨フ
Thương Hiệt: EPU (水心山)
Unicode: U+6C8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độn
Âm Pinyin: chún ㄔㄨㄣˊ, dùn ㄉㄨㄣˋ, tún ㄊㄨㄣˊ, zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: deon6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/4

dồn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dồn dập; đổ dồn; no dồn đói góp

rổn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rổn rảng (đồ sành sứ chạm nhau)

xộn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lộn xộn

độn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hỗn độn