Có 1 kết quả:

thế
Âm Nôm: thế
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一フフノ
Thương Hiệt: EPSH (水心尸竹)
Unicode: U+6C8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thế, thiết
Âm Pinyin: ㄑㄧ, qiē ㄑㄧㄝ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông: cai1, cai3, cit3

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/1

thế

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thế (hãm, nấu)