Có 4 kết quả:
móc • múc • mốc • mộc
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡木
Nét bút: 丶丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ED (水木)
Unicode: U+6C90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mộc
Âm Pinyin: mù ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): モク (moku)
Âm Nhật (kunyomi): もく.する (moku.suru), あら.う (ara.u)
Âm Hàn: 목
Âm Quảng Đông: muk6
Âm Pinyin: mù ㄇㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): モク (moku)
Âm Nhật (kunyomi): もく.する (moku.suru), あら.う (ara.u)
Âm Hàn: 목
Âm Quảng Đông: muk6
Tự hình 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưa móc
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
múc nước
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ẩm mốc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Từ điển Trần Văn Kiệm
mộc dục (tắm gội)