Có 3 kết quả:
vẩn • vật • vắt
Âm Nôm: vẩn, vật, vắt
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡勿
Nét bút: 丶丶一ノフノノ
Thương Hiệt: EPHH (水心竹竹)
Unicode: U+6C95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡勿
Nét bút: 丶丶一ノフノノ
Thương Hiệt: EPHH (水心竹竹)
Unicode: U+6C95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mật, vật
Âm Pinyin: mì ㄇㄧˋ, wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ブツ (butsu), モチ (mochi), コツ (kotsu), コチ (kochi)
Âm Nhật (kunyomi): かす.か (kasu.ka)
Âm Hàn: 물
Âm Quảng Đông: mat6, mei6
Âm Pinyin: mì ㄇㄧˋ, wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ブツ (butsu), モチ (mochi), コツ (kotsu), コチ (kochi)
Âm Nhật (kunyomi): かす.か (kasu.ka)
Âm Hàn: 물
Âm Quảng Đông: mat6, mei6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vẩn đục
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vật nhau
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trong vắt