Có 3 kết quả:
trong • trùng • xung
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡中
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: EL (水中)
Unicode: U+6C96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trùng, xung
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, chòng ㄔㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): おき (oki), おきつ (okitsu), ちゅう.する (chū.suru), わく (waku)
Âm Hàn: 충
Âm Quảng Đông: cung1
Âm Pinyin: chōng ㄔㄨㄥ, chòng ㄔㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): おき (oki), おきつ (okitsu), ちゅう.する (chū.suru), わく (waku)
Âm Hàn: 충
Âm Quảng Đông: cung1
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trong vắt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trùng (rỗng không)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xung yếu, xung thuỷ (tráng nước)