Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bàng,
bẵng,
phang,
phẳngTổng nét: 9
Bộ:
thuỷ 水 (+5 nét)
Hình thái:
⿱天氺Nét bút:
一一ノ丶丨丶一ノ丶Thương Hiệt: MKE (一大水)
Unicode:
U+6C97Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận