Có 4 kết quả:
nhểu • sa • sà • xoà
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡少
Nét bút: 丶丶一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: EFH (水火竹)
Unicode: U+6C99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sa
Âm Pinyin: shā ㄕㄚ, shà ㄕㄚˋ, suō ㄙㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): すな (suna), よなげる (yonageru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: saa1
Âm Pinyin: shā ㄕㄚ, shà ㄕㄚˋ, suō ㄙㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): すな (suna), よなげる (yonageru)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: saa1
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhểu (nhoè nhoẹt đờm dãi)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sa mạc, sa trường
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sà xuống
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tóc xoà; xuề xoà, cười xoà