Có 5 kết quả:

chảychẩychỉsạchthử
Âm Nôm: chảy, chẩy, chỉ, sạch, thử
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨一丨一
Thương Hiệt: EYLM (水卜中一)
Unicode: U+6C9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): なぎさ (nagisa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 3

Dị thể 1

1/5

chảy

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước chảy; trôi chảy

chẩy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chẩy (xem Chảy)

chỉ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cù lao ở sông

sạch

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sạch sẽ, quét sạch

thử

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thử (trong trẻo)