Có 10 kết quả:

báiphaiphaypháipháyphâyphảiphảyphẩyphới
Âm Nôm: bái, phai, phay, phái, pháy, phây, phải, phảy, phẩy, phới
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 巿
Nét bút: 丶丶一一丨フ丨
Thương Hiệt: EJB (水十月)
Unicode: U+6C9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bái, phái
Âm Pinyin: pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pui3

Tự hình 3

Dị thể 5

1/10

bái

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bái (chỗ đất bỏ không)

phai

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phai nhạt

phay

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa lay phay

phái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tinh lực sung phái (dư dật dồi dào)

pháy

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

mưa phay pháy

phây

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phây phây

phải

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phải trái

phảy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phảy nước

phẩy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phẩy nước

phới

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phơi phới