Có 10 kết quả:
bái • phai • phay • phái • pháy • phây • phải • phảy • phẩy • phới
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺡巿
Nét bút: 丶丶一一丨フ丨
Thương Hiệt: EJB (水十月)
Unicode: U+6C9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bái (chỗ đất bỏ không)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phai nhạt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mưa lay phay
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tinh lực sung phái (dư dật dồi dào)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
mưa phay pháy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phây phây
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phải trái
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phảy nước
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phẩy nước
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phơi phới