Có 2 kết quả:
mốt • một
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡殳
Nét bút: 丶丶一ノフフ丶
Thương Hiệt: EHNE (水竹弓水)
Unicode: U+6CA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: một
Âm Pinyin: mē ㄇㄜ, méi ㄇㄟˊ, mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu), モツ (motsu)
Âm Nhật (kunyomi): おぼ.れる (obo.reru), しず.む (shizu.mu), ない (nai)
Âm Hàn: 몰
Âm Quảng Đông: mut6
Âm Pinyin: mē ㄇㄜ, méi ㄇㄟˊ, mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu), モツ (motsu)
Âm Nhật (kunyomi): おぼ.れる (obo.reru), しず.む (shizu.mu), ない (nai)
Âm Hàn: 몰
Âm Quảng Đông: mut6
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mải mốt; một trăm mốt
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
một cái, một chiếc, mai một