Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chích, rạch, trạch
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一ノ丶
Thương Hiệt: ESO (水尸人)
Unicode: U+6CA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄗㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): さわ (sawa), うるお.い (uruo.i), うるお.す (uruo.su), つや (tsuya)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zaak6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0