Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: âu
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノ丶フ
Thương Hiệt: ESK (水尸大)
Unicode: U+6CA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ẩu
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, òu ㄛㄨˋ
Âm Quảng Đông: au1, au3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2