Có 1 kết quả:

lịch
Âm Nôm: lịch
Tổng nét: 7
Bộ: thuỷ 水 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一ノフノ
Thương Hiệt: EMKS (水一大尸)
Unicode: U+6CA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

lịch

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tích lịch (tiếng mưa rơi)