Có 4 kết quả:
mát • mướt • mượt • mạt
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡末
Nét bút: 丶丶一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EDJ (水木十)
Unicode: U+6CAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạt
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): マツ (matsu), バツ (batsu)
Âm Nhật (kunyomi): あわ (awa), しぶき (shibuki), つばき (tsubaki)
Âm Hàn: 말
Âm Quảng Đông: mut3
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): マツ (matsu), バツ (batsu)
Âm Nhật (kunyomi): あわ (awa), しぶき (shibuki), つばき (tsubaki)
Âm Hàn: 말
Âm Quảng Đông: mut3
Tự hình 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mát mẻ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mướt mồ hôi, xướt mướt
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
óng mượt, mượt mà, tóc mượt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bạch mạt (bọt trắng)