Có 1 kết quả:
vợi
Âm Nôm: vợi
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡未
Nét bút: 丶丶一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EJD (水十木)
Unicode: U+6CAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡未
Nét bút: 丶丶一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: EJD (水十木)
Unicode: U+6CAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hối, huệ, mội, muội
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, mèi ㄇㄟˋ
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mei6, mui6, mut3
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, mèi ㄇㄟˋ
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mei6, mui6, mut3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vợi nỗi buồn