Có 3 kết quả:
đà • đờ • đừ
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡它
Nét bút: 丶丶一丶丶フノフ
Thương Hiệt: EJP (水十心)
Unicode: U+6CB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đà
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, duò ㄉㄨㄛˋ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), ダ (da)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: to4
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, duò ㄉㄨㄛˋ, tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), ダ (da)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: to4
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
Đà Lạt, Đà Nẵng, sông Đà
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cứng đờ; đờ đẫn; lờ đờ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đứ đừ; lừ đừ