Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ一丨
Thương Hiệt: EMNR (水一弓口)
Unicode: U+6CB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ho4

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

Hồng Hà (tên sông); Hà Nội (tên thủ đô Việt Nam); sơn hà