Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: EOHH (水人竹竹)
Unicode: U+6CB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diễn, lệ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): そこな.う (sokona.u)
Âm Quảng Đông: leoi6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4