Có 8 kết quả:
du • dàu • dù • dư • dầu • dẫu • rầu • trầu
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡由
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨一
Thương Hiệt: ELW (水中田)
Unicode: U+6CB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ, yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): あぶら (abura)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ, yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): あぶら (abura)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
du đăng (đèn dầu); du tỉnh (giếng dầu)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dàu dàu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dù cho, dù rằng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mỏ dầu; dầu ăn; dãi dầu; mặc dầu
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rầu rĩ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
miếng trầu