Có 3 kết quả:
chệ • trị • trịa
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺡台
Nét bút: 丶丶一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: EIR (水戈口)
Unicode: U+6CBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trị
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, yí ㄧˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), おさ.まる (osa.maru), なお.る (nao.ru), なお.す (nao.su)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci4, zi6
Âm Pinyin: chí ㄔˊ, yí ㄧˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.める (osa.meru), おさ.まる (osa.maru), なお.る (nao.ru), なお.す (nao.su)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci4, zi6
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chễm chệ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trị an
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tròn trịa