Có 4 kết quả:

chiểuchĩutrẻoxẻo
Âm Nôm: chiểu, chĩu, trẻo, xẻo
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フノ丨フ一
Thương Hiệt: ESHR (水尸竹口)
Unicode: U+6CBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiểu
Âm Pinyin: zhǎo ㄓㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬま (numa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ziu2

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/4

chiểu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chiểu trạch (đất có nhiều ao)

chĩu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nặng chĩu

trẻo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trắng trẻo

xẻo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xẻo thịt; xui xẻo