Có 4 kết quả:
chiểu • chĩu • trẻo • xẻo
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡召
Nét bút: 丶丶一フノ丨フ一
Thương Hiệt: ESHR (水尸竹口)
Unicode: U+6CBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiểu
Âm Pinyin: zhǎo ㄓㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬま (numa)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: ziu2
Âm Pinyin: zhǎo ㄓㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ぬま (numa)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: ziu2
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chiểu trạch (đất có nhiều ao)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nặng chĩu
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trắng trẻo
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xẻo thịt; xui xẻo