Có 1 kết quả:
cô
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡古
Nét bút: 丶丶一一丨丨フ一
Thương Hiệt: EJR (水十口)
Unicode: U+6CBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cô
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ, gǔ ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): あた.い (ata.i), あら.い (ara.i), う.る (u.ru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu1
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ, gǔ ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): あた.い (ata.i), あら.い (ara.i), う.る (u.ru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu1
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cô tửu (bán)