Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨フ一
Thương Hiệt: EJR (水十口)
Unicode: U+6CBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄍㄨ, ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): あた.い (ata.i), あら.い (ara.i), う.る (u.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gu1

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cô tửu (bán)