Có 5 kết quả:
chem • chăm • thêm • triêm • trèm
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡占
Nét bút: 丶丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: EYR (水卜口)
Unicode: U+6CBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điếp, thiêm, tiêm, triêm
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, diàn ㄉㄧㄢˋ, tiān ㄊㄧㄢ, tiē ㄊㄧㄝ, zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), チョウ (chō), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): うるお.う (uruo.u), うるお.す (uruo.su)
Âm Hàn: 첨, 점
Âm Quảng Đông: zim1
Âm Pinyin: chān ㄔㄢ, diàn ㄉㄧㄢˋ, tiān ㄊㄧㄢ, tiē ㄊㄧㄝ, zhān ㄓㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), チョウ (chō), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): うるお.う (uruo.u), うるお.す (uruo.su)
Âm Hàn: 첨, 점
Âm Quảng Đông: zim1
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói chem chép (nói luôn miệng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chăm chăm (chuyên tâm vào việc gì)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thêm bớt, thêm thắt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
triêm (làm ướt; vấy bẩn)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tròm trèm