Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: huếnh, quánh, quýnh
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡冋
Nét bút: 丶丶一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: EBR (水月口)
Unicode: U+6CC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡冋
Nét bút: 丶丶一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: EBR (水月口)
Unicode: U+6CC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huýnh, quýnh
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): さむ.い (samu.i)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: gwing2
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): さむ.い (samu.i)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: gwing2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0