Có 5 kết quả:

duệdịathựctiếttướt
Âm Nôm: duệ, dịa, thực, tiết, tướt
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一フ
Thương Hiệt: EPT (水心廿)
Unicode: U+6CC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duệ, tiết
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ, ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): も.れる (mo.reru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jai6, sit3

Tự hình 3

Dị thể 4

1/5

duệ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

dịa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

giặt dịa

thực

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem tiết

tiết

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tiết ra

tướt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi tướt (đi ỉa chảy)