Có 2 kết quả:

dậtgiặt
Âm Nôm: dật, giặt
Tổng nét: 8
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: EHQO (水竹手人)
Unicode: U+6CC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dật
Âm Pinyin: , ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), イチ (ichi), テツ (tetsu), デチ (dechi)
Âm Nhật (kunyomi): あふ.れる (afu.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jat6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/2

dật

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dâm dật

giặt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giặt giũ