Có 1 kết quả:

tuyền
Âm Nôm: tuyền
Tổng nét: 9
Bộ: thuỷ 水 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: HAE (竹日水)
Unicode: U+6CC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toàn, tuyền
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): いずみ (izumi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 5

Dị thể 10

Bình luận 0

1/1

tuyền

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tuyền đài (âm phủ); tuyền tệ (tiền xu)